long-ago
Pronunciation
/lˈɑːŋɐɡˈoʊ/
British pronunciation
/lˈɒŋɐɡˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "long-ago"trong tiếng Anh

long-ago
01

cổ xưa, thuộc về quá khứ xa xôi

belonging to or occurring in the distant past
example
Các ví dụ
The archaeologists uncovered artifacts from a long-ago civilization.
Các nhà khảo cổ đã khai quật được các hiện vật từ một nền văn minh thời xa xưa.
She found an old diary filled with long-ago memories.
Cô ấy tìm thấy một cuốn nhật ký cũ đầy ắp những kỷ niệm từ lâu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store