Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
loin of lamb
/lˈɔɪn ʌv lˈæm/
/lˈɔɪn ɒv lˈam/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "loin of lamb"trong tiếng Anh
Loin of lamb
DANH TỪ
01
thăn lưng cừu
, phi lê thăn lưng cừu
meat from a loin of lamb
@langeek.co
Từ Gần
loin
logogram
logo sign
logo
logistics
loincloth
loiter
loiterer
loki
lolita
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App