locally
lo
ˈloʊ
low
ca
lly
li
li
British pronunciation
/lˈə‍ʊkə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "locally"trong tiếng Anh

01

tại địa phương, trong khu vực

in a way that relates to a specific location or nearby area
locally definition and meaning
example
Các ví dụ
The farmers ' market features produce sourced locally from nearby farms.
Chợ nông sản có các sản phẩm được lấy tại địa phương từ các nông trại gần đó.
The news segment highlighted issues that impact residents locally.
Phần tin tức nổi bật những vấn đề ảnh hưởng đến cư dân địa phương.
02

tại chỗ

to a restricted area of the body
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store