Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Living room
01
phòng khách, phòng sinh hoạt chung
the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.
Các ví dụ
She gathered with her family in the living room to play board games.
Cô ấy tụ tập với gia đình trong phòng khách để chơi trò chơi bàn.
She sat at the dining table in the living room and enjoyed a meal.
Cô ấy ngồi ở bàn ăn trong phòng khách và thưởng thức bữa ăn.



























