Lividity
volume
British pronunciation/lɪvˈɪdɪti/
American pronunciation/ɫɪˈvɪdɪti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lividity"

Lividity
01

tình trạng tím tái

unnatural lack of color in the skin (as from bruising or sickness or emotional distress)
lividity definition and meaning
02

tình trạng tím tái

a state of fury so great the face becomes discolored
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store