LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lividly
/lˈɪvɪdli/
/lˈɪvɪdli/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lividly"
lividly
TRẠNG TỪ
01
in a livid manner
word family
livid
livid
Adjective
lividly
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
lividity
livid
livestock
liveryman
livery stable
lividness
living
living accommodations
living arrangement
living dead
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App