Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Literacy
01
biết đọc biết viết, xóa mù chữ
the capability to read and write
Các ví dụ
The school ’s new program focuses on enhancing early childhood literacy.
Chương trình mới của trường tập trung vào việc nâng cao khả năng đọc viết ở trẻ nhỏ.
Her literacy improved significantly after attending the adult education classes.
Khả năng biết đọc biết viết của cô ấy đã được cải thiện đáng kể sau khi tham gia các lớp học giáo dục người lớn.
Cây Từ Vựng
biliteracy
illiteracy
literacy
liter



























