Litchee
volume
British pronunciation/lˈɪtʃiː/
American pronunciation/lˈɪtʃiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "litchee"

Litchee
01

vải, vải thiều

Chinese fruit having a thin brittle shell enclosing a sweet jellylike pulp and a single seed; often dried
litchee definition and meaning
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store