Listening
volume
British pronunciation/lˈɪsənɪŋ/
American pronunciation/ˈɫɪsənɪŋ/, /ˈɫɪsnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "listening"

Listening
01

nghe, thính giác

the act of paying careful attention to hear a sound

word family

listen

listen

Verb

listening

Noun

relistening

Noun

relistening

Noun
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store