Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Artiste
01
nghệ sĩ
a performer or entertainer, typically in the fields of music, dance, theater, or other forms of expression
Các ví dụ
The artiste captivated the audience with her soulful singing and heartfelt performance.
Nghệ sĩ đã thu hút khán giả bằng giọng hát đầy cảm xúc và màn trình diễn chân thành.
As an artiste, he excelled in both acting and singing, earning critical acclaim for his versatility.
Là một nghệ sĩ, anh ấy xuất sắc cả trong diễn xuất và ca hát, nhận được sự ca ngợi của giới phê bình nhờ sự đa tài.



























