Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lingerie
01
đồ lót, nội y phụ nữ
women's underwear, sleepwear and light robes worn in bed
Các ví dụ
She treated herself to a luxurious set of lace lingerie for a special occasion.
Cô ấy tự thưởng cho mình một bộ đồ lót ren sang trọng cho một dịp đặc biệt.
The boutique offers a wide range of lingerie, from practical bras to seductive nightgowns.
Cửa hàng cung cấp một loạt các đồ lót, từ áo ngực thiết thực đến váy ngủ quyến rũ.



























