Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lingo
01
thuật ngữ, ngôn ngữ đặc thù
language, words, or expressions that are particular to a certain profession, trade, or group
Các ví dụ
As a newcomer to the startup scene, John had a lot to learn when it came to decoding the lingo used by tech entrepreneurs.
Là một người mới đến với thế giới khởi nghiệp, John có rất nhiều điều phải học khi nói đến việc giải mã ngôn ngữ được sử dụng bởi các doanh nhân công nghệ.
Military lingo including acronyms, slang terms and code words is essential for clear communication under stressful battlefield conditions.
Tiếng lóng quân sự, bao gồm các từ viết tắt, thuật ngữ lóng và từ mã, là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng trong điều kiện chiến trường căng thẳng.



























