Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lilac-purple
01
tím oải hương, oải hương tím
characterized by a soft and muted shade of purple with delicate lilac undertones
Các ví dụ
She painted her bedroom walls in a soothing lilac-purple color.
Cô ấy sơn tường phòng ngủ của mình bằng một màu tím oải hương dịu nhẹ.
The flowers in the garden bloomed in delicate lilac-purple shades.
Những bông hoa trong vườn nở rộ với sắc thái tím oải hương tinh tế.



























