Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to liken
01
so sánh, ví như
to compare or represent something as similar to something else
Transitive: to liken sth | to liken sth to sth
Các ví dụ
The author often likens the struggle of the protagonist to that of a mythical hero facing great challenges.
Tác giả thường so sánh cuộc đấu tranh của nhân vật chính với cuộc đấu tranh của một anh hùng huyền thoại đối mặt với những thách thức lớn.
She frequently likens the taste of the exotic fruit to that of a mango.
Cô ấy thường so sánh hương vị của trái cây kỳ lạ với vị của xoài.
Cây Từ Vựng
likening
liken



























