Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lexicographer
01
nhà từ điển học, người biên soạn từ điển
a person whose job is to write and edit a dictionary
Các ví dụ
Emily aspired to become a lexicographer and spent years studying linguistics and compiling dictionaries.
Emily mong muốn trở thành một nhà từ điển học và đã dành nhiều năm nghiên cứu ngôn ngữ học và biên soạn từ điển.
The renowned lexicographer was invited to give a lecture on the evolution of language at the prestigious university.
Nhà từ điển học nổi tiếng đã được mời thuyết trình về sự tiến hóa của ngôn ngữ tại trường đại học danh tiếng.



























