Levirate
volume
British pronunciation/lˈɛvɪɹˌeɪt/
American pronunciation/lˈɛvᵻɹˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "levirate"

Levirate
01

the biblical institution whereby a man must marry the widow of his childless brother in order to maintain the brother's line

word family

levirate

levirate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store