Levite
volume
British pronunciation/lˈɛvaɪt/
American pronunciation/lˈɛvaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "levite"

Levite
01

a member of the Hebrew tribe of Levi (especially the branch that provided male assistants to the temple priests)

word family

levite

levite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store