Lever lock
volume
British pronunciation/lˈiːvə lˈɒk/
American pronunciation/lˈɛvɚ lˈɑːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lever lock"

Lever lock
01

a lock whose tumblers are levers that must be raised to a given position so that the bolt can move

word family

lever lock

lever lock

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store