Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Leper
01
kẻ bị ruồng bỏ, người bị xa lánh
someone who is constantly ignored or pushed away by others
02
người bị bệnh phong, bệnh nhân phong
someone who is suffering from a chronic, progressive bacterial infection called Leprosy
Các ví dụ
Doctors need special training to treat lepers effectively.
Bác sĩ cần được đào tạo đặc biệt để điều trị hiệu quả cho người bị phong.
In modern medicine, lepers can live a normal life with the right treatment.
Trong y học hiện đại, những người mắc bệnh phong có thể sống một cuộc sống bình thường với phương pháp điều trị đúng đắn.



























