Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
leprous
01
phong hủi, bị ảnh hưởng bởi bệnh phong
affected by a chronic infectious disease causing skin lesions and nerve damage
Các ví dụ
Campaigns aim to reduce stigma around leprous individuals.
Các chiến dịch nhằm giảm sự kỳ thị xung quanh những người mắc bệnh phong.
Early detection is crucial in managing leprous symptoms.
Phát hiện sớm là rất quan trọng trong việc quản lý các triệu chứng phong.



























