Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to legalize
01
hợp pháp hóa, cho phép theo luật
to permit something by law, granting people the right or freedom to do it
Transitive: to legalize a substance or practice
Các ví dụ
The government decided to legalize the use of cannabis for medical purposes, allowing patients to access it legally.
Chính phủ quyết định hợp pháp hóa việc sử dụng cần sa cho mục đích y tế, cho phép bệnh nhân tiếp cận nó một cách hợp pháp.
During the 1990s, several countries were in the process of legalizing gambling to boost tourism.
Trong những năm 1990, một số quốc gia đang trong quá trình hợp pháp hóa cờ bạc để thúc đẩy du lịch.
Cây Từ Vựng
illegalize
legalize
legal



























