Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
leaning
01
nghiêng, dốc
deviating or being caused to deviate from a vertical position
Leaning
01
sự nghiêng, khuynh hướng
the act of deviating from a vertical position
02
độ nghiêng, độ dốc
the property possessed by a line or surface that departs from the vertical
03
xu hướng, khuynh hướng
a natural inclination
04
khuynh hướng, xu hướng
a tendency to believe in or favor something
Các ví dụ
She has a strong leaning towards progressive policies.
Cô ấy có một khuynh hướng mạnh mẽ đối với các chính sách tiến bộ.
His political leanings were evident in his campaign speeches.
Xu hướng chính trị của anh ấy rõ ràng trong các bài phát biểu vận động tranh cử.



























