Leaded petrol
volume
British pronunciation/lˈɛdɪd pˈɛtɹəl/
American pronunciation/lˈɛdɪd pˈɛtɹəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leaded petrol"

Leaded petrol
01

gasoline treated with a lead compound to reduce motor knocks

word family

leaded petrol

leaded petrol

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store