Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lawyer
01
luật sư, người hành nghề luật
a person who practices or studies law, advises people about the law or represents them in court
Các ví dụ
She hired a lawyer to help her navigate the complex legal issues surrounding her business.
Cô ấy đã thuê một luật sư để giúp mình giải quyết những vấn đề pháp lý phức tạp xung quanh doanh nghiệp của mình.
After years of hard work in law school, he finally became a licensed lawyer and opened his own practice.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ ở trường luật, cuối cùng anh ấy đã trở thành một luật sư được cấp phép và mở văn phòng riêng.



























