Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lawn
01
bãi cỏ, thảm cỏ
an area of grass, typically in a yard or garden, that is cut and maintained at a short length
Các ví dụ
They spent the afternoon mowing the lawn to keep it looking neat and well-kept.
Họ đã dành cả buổi chiều để cắt cỏ để giữ cho nó trông gọn gàng và được chăm sóc tốt.
The children played games on the large, green lawn in the backyard.
Những đứa trẻ chơi trò chơi trên bãi cỏ lớn màu xanh lá cây ở sân sau.



























