Lawless
volume
British pronunciation/lˈɔːləs/
American pronunciation/ˈɫɔɫəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lawless"

lawless
01

without law or control

02

disobedient to or defiant of law

03

lax in enforcing laws

word family

law

law

Noun

lawless

Adjective

lawlessly

Adverb

lawlessly

Adverb

lawlessness

Noun

lawlessness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store