Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Arson
Các ví dụ
The fire department suspects arson as the cause of the warehouse fire.
Sở cứu hỏa nghi ngờ tội phóng hỏa là nguyên nhân của vụ cháy kho.
The police arrested a suspect in connection with the arson of several vehicles downtown.
Cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm liên quan đến tội phóng hỏa một số phương tiện ở trung tâm thành phố.
Cây Từ Vựng
arsonist
arson



























