Tìm kiếm
law-abiding
01
tuân thủ pháp luật, người tuân thủ pháp luật
being obedient to the law
law-abiding
adj
Ví dụ
The individual sought to live down their criminal record by pursuing a life of law-abiding citizenship.
Tìm kiếm
tuân thủ pháp luật, người tuân thủ pháp luật
law-abiding