latish
la
ˈlæ
tish
tɪʃ
tish
British pronunciation
/lˈatɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "latish"trong tiếng Anh

01

muộn, hơi trễ

later than anticipated or scheduled, but not significantly delayed
example
Các ví dụ
I usually finish work by 5 pm, but today it was more like 5:10pm, which was latish for me.
Tôi thường hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều, nhưng hôm nay là khoảng 5:10 chiều, điều này là hơi muộn đối với tôi.
I went to bed at 11 pm, which felt latish for a school night.
Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, cảm thấy hơi muộn cho một đêm trước ngày đi học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store