Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lane
01
lối nhỏ, con đường nhỏ
a narrow path in the countryside
Các ví dụ
They strolled down the quiet lane, enjoying the peaceful countryside views.
Họ đi dạo xuống con đường nhỏ yên tĩnh, tận hưởng khung cảnh đồng quê thanh bình.
The lane was lined with blooming wildflowers on both sides.
Con đường nhỏ được lót đầy hoa dại nở rộ ở cả hai bên.
Các ví dụ
He switched to the left lane to overtake the slow-moving truck.
Anh ấy chuyển sang làn đường bên trái để vượt chiếc xe tải di chuyển chậm.
The bicycle lane is separated from the main road by a white line.
Làn đường dành cho xe đạp được ngăn cách với đường chính bằng một vạch trắng.



























