Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Landau
01
xe landau, xe ngựa bốn bánh có mái gấp hai phần có thể mở hoặc đóng
a four-wheeled, horse-drawn carriage with a folding two-part roof that can be opened or closed, typically used for formal occasions
Các ví dụ
The queen waved to the crowd from her open landau.
Nữ hoàng vẫy tay chào đám đông từ chiếc landau mui trần của mình.
The landau's roof was lowered to enjoy the spring breeze.
Mui xe landau đã được hạ xuống để tận hưởng làn gió mùa xuân.
Cây Từ Vựng
landaulet
landau



























