Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ladybug
01
bọ rùa, bọ cánh cam
a small flying insect which is usually red with black spots
Dialect
American
Các ví dụ
Farmers appreciate ladybugs for their natural pest control abilities in the fields.
Nông dân đánh giá cao bọ rùa vì khả năng kiểm soát dịch hại tự nhiên của chúng trên đồng ruộng.
In the spring, ladybugs emerge from hibernation to find food.
Vào mùa xuân, bọ rùa thức dậy sau kỳ ngủ đông để tìm thức ăn.
Cây Từ Vựng
ladybug
lady
bug



























