lager
la
ˈlɑ
laa
ger
gɜr
gēr
British pronunciation
/lˈɑːɡɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lager"trong tiếng Anh

01

lager, bia vàng

a fizzy beer that has been brewed at a low temperature
lager definition and meaning
02

một trại được bảo vệ bởi một đội hình vòng tròn của những chiếc xe ngựa, một trại phòng thủ với xe ngựa xếp thành vòng tròn

a camp defended by a circular formation of wagons
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store