Lad
volume
British pronunciation/lˈæd/
American pronunciation/ˈɫæd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lad"

01

cậu bé, thanh niên

a boy or man
lad definition and meaning
02

cậu bé, thanh niên

a male child (a familiar term of address to a boy)
lad definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store