LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lacrosse
/lˈækɹɒs/
/ɫəˈkɹɔs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lacrosse"
Lacrosse
DANH TỪ
01
lacrosse
a game played on a field with two teams, each consisting of ten players using long-handled sticks with a net to throw, carry, and catch the ball
Ví dụ
The
player
used
a
give-and-go
to
set up
a
scoring
opportunity
in
lacrosse
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App