Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lacrosse
01
lacrosse, trò chơi lacrosse
a game played on a field with two teams, each consisting of ten players using long-handled sticks with a net to throw, carry, and catch the ball
Các ví dụ
The lacrosse team practiced diligently, honing their passing, catching, and shooting skills in preparation for the upcoming tournament.
Đội lacrosse đã luyện tập chăm chỉ, mài giũa kỹ năng chuyền, bắt và sút bóng để chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.
He joined the local lacrosse league to stay active and meet new friends who shared his passion for the sport.
Anh ấy đã tham gia giải lacrosse địa phương để giữ năng động và gặp gỡ những người bạn mới cùng chia sẻ niềm đam mê với môn thể thao này.



























