Knuckle joint
volume
British pronunciation/nˈʌkəl dʒˈɔɪnt/
American pronunciation/nˈʌkəl dʒˈɔɪnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "knuckle joint"

Knuckle joint
01

khớp ngón tay

a joint of a finger when the fist is closed
knuckle joint definition and meaning
02

khớp ngón tay

a joint allowing movement in one plane only
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store