knuckle
knuckle
nəəkl
nēēkl
British pronunciation
/nˈʌkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "knuckle"trong tiếng Anh

Knuckle
01

khớp đốt ngón tay, đốt ngón tay

a rounded joint where the fingers can bend or are joined to the hand
knuckle definition and meaning
to knuckle
01

ấn hoặc chà bằng đốt ngón tay, xoa bóp bằng đốt ngón tay

press or rub with the knuckles
02

bắn bi trong khi giữ các khớp ngón tay trên mặt đất, ném bi với các khớp ngón tay đặt trên mặt đất

shoot a marble while keeping one's knuckles on the ground
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store