Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
around the clock
01
24/24, ngày đêm
non-stop and continuing through the whole day and night
Dialect
American
Các ví dụ
The customer service hotline operates around the clock to assist customers at any time.
Đường dây nóng dịch vụ khách hàng hoạt động suốt ngày đêm để hỗ trợ khách hàng bất cứ lúc nào.
They work around the clock to meet the project deadline.
Họ làm việc suốt ngày đêm để đáp ứng thời hạn dự án.



























