knack
knack
næk
nāk
British pronunciation
/nˈæk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "knack"trong tiếng Anh

01

tài năng, kỹ năng

a special skill, ability, or talent to do something
example
Các ví dụ
She has a knack for solving difficult math problems.
Cô ấy có khiếu giải quyết các vấn đề toán học khó.
She discovered her knack for painting during art class.
Cô ấy phát hiện ra tài năng vẽ tranh của mình trong lớp học nghệ thuật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store