khaki
kha
ˈkæ
ki
ki
ki
British pronunciation
/ˈkɑːki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "khaki"trong tiếng Anh

01

màu kaki, có màu vàng nâu nhạt

having a dull yellowish-brown color
khaki definition and meaning
example
Các ví dụ
The soldiers wore khaki uniforms to blend in with the desert landscape.
Những người lính mặc đồng phục màu kaki để hòa mình vào cảnh quan sa mạc.
The living room was decorated in earthy tones, with khaki furniture and curtains.
Phòng khách được trang trí với tông màu đất, với nội thất và rèm cửa màu kaki.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store