Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
khaki
01
màu kaki, có màu vàng nâu nhạt
having a dull yellowish-brown color
Các ví dụ
The soldiers wore khaki uniforms to blend in with the desert landscape.
Những người lính mặc đồng phục màu kaki để hòa mình vào cảnh quan sa mạc.
The living room was decorated in earthy tones, with khaki furniture and curtains.
Phòng khách được trang trí với tông màu đất, với nội thất và rèm cửa màu kaki.



























