LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Keynote address
/kˈiːnəʊt ɐdɹˈɛs/
/kˈiːnoʊt ɐdɹˈɛs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "keynote address"
Keynote address
DANH TỪ
01
a speech setting forth the keynote
Ví dụ
Từ Gần
keynote
keynesianism
keynes
keyless
keyhole surgery
keynote speech
keypad
keystone
keystone state
keystone stater
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App