Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
keyless
01
không cần chìa khóa, không dùng chìa khóa
of something that does not require a physical key for operation
Các ví dụ
The keyless ignition in modern cars lets you start the engine with a push of a button.
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa trong ô tô hiện đại cho phép bạn khởi động động cơ chỉ bằng một nút nhấn.
Our new apartment uses a keyless lock that operates with a code instead of a key.
Căn hộ mới của chúng tôi sử dụng khóa không cần chìa hoạt động bằng mã thay vì chìa khóa.
Cây Từ Vựng
keyless
key



























