keyless
key
ˈki
ki
less
ləs
lēs
British pronunciation
/kˈiːləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "keyless"trong tiếng Anh

keyless
01

không cần chìa khóa, không dùng chìa khóa

of something that does not require a physical key for operation
example
Các ví dụ
The keyless ignition in modern cars lets you start the engine with a push of a button.
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa trong ô tô hiện đại cho phép bạn khởi động động cơ chỉ bằng một nút nhấn.
Our new apartment uses a keyless lock that operates with a code instead of a key.
Căn hộ mới của chúng tôi sử dụng khóa không cần chìa hoạt động bằng mã thay vì chìa khóa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store