Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Armistice
Các ví dụ
The warring nations signed an armistice agreeing to a one-month ceasefire to allow humanitarian aid delivery and prisoner exchanges.
Các quốc gia đang chiến tranh đã ký một hiệp định đình chiến, đồng ý ngừng bắn một tháng để cho phép phân phát viện trợ nhân đạo và trao đổi tù nhân.
After years of bloody fighting, an armistice was at last reached and the battlefield fell silent.
Sau nhiều năm chiến đấu đẫm máu, cuối cùng một hiệp định đình chiến đã được ký kết và chiến trường trở nên im lặng.



























