Armoire
volume
British pronunciation/ˈɑːmwɑː/
American pronunciation/ˈɑmwɑɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "armoire"

Armoire
01

tủ quần áo

a tall, freestanding cabinet with doors that is often used for storing clothing or linens
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store