Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
just now
Các ví dụ
She left the office just now, so you might still catch her outside.
Cô ấy vừa rời văn phòng ngay bây giờ, nên bạn vẫn có thể bắt kịp cô ấy bên ngoài.
I was talking to him just now about the new project.
Tôi vừa mới nói chuyện với anh ấy về dự án mới.



























