just now
Pronunciation
/dʒˈʌst nˈaʊ/
British pronunciation
/dʒˈʌst nˈaʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "just now"trong tiếng Anh

just now
01

vừa mới, ngay bây giờ

very recently or a moment ago
example
Các ví dụ
She left the office just now, so you might still catch her outside.
Cô ấy vừa rời văn phòng ngay bây giờ, nên bạn vẫn có thể bắt kịp cô ấy bên ngoài.
I was talking to him just now about the new project.
Tôi vừa mới nói chuyện với anh ấy về dự án mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store