Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Junk food
Các ví dụ
He decided to cut junk food from his diet for better health.
Anh ấy quyết định cắt giảm đồ ăn vặt khỏi chế độ ăn uống để có sức khỏe tốt hơn.
He replaced junk food with fresh fruits and vegetables in his diet.
Anh ấy đã thay thế đồ ăn vặt bằng trái cây và rau quả tươi trong chế độ ăn uống của mình.



























