Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
June
Các ví dụ
June is a month filled with outdoor activities like swimming, camping, and barbecues.
Tháng Sáu là một tháng đầy ắp các hoạt động ngoài trời như bơi lội, cắm trại và nướng thịt.
Many students look forward to June because it marks the beginning of summer vacation.
Nhiều học sinh mong đợi tháng Sáu vì nó đánh dấu sự bắt đầu của kỳ nghỉ hè.



























