Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jungle
Các ví dụ
Wild cats, like tigers, roam freely in the jungle.
Những con mèo hoang, như hổ, đi lang thang tự do trong rừng nhiệt đới.
The jungle was filled with the sounds of exotic animals.
Rừng rậm tràn ngập tiếng kêu của các loài động vật kỳ lạ.
02
rừng rậm, khu trại của người vô gia cư
a place where hoboes camp
03
rừng rậm, môi trường đe dọa
a threatening environment where there is a lot of competition and success is extremely difficult to achieve



























