Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
judicious
01
khôn ngoan, sáng suốt
applying good judgment and sense, especially in making decisions
Các ví dụ
His judicious use of resources ensured the project's success within budget and on time.
Việc sử dụng khôn ngoan các nguồn lực của anh ấy đã đảm bảo thành công của dự án trong ngân sách và đúng hạn.
The judge made a judicious ruling after carefully considering all the evidence presented.
Thẩm phán đã đưa ra một phán quyết sáng suốt sau khi xem xét cẩn thận tất cả các bằng chứng được trình bày.
Cây Từ Vựng
injudicious
judiciously
judiciousness
judicious



























