LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Judaism
/dʒˈuːdeɪˌɪzəm/
/ˈdʒudeɪˌɪzəm/, /ˈdʒudiˌɪzəm/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "judaism"
Judaism
DANH TỪ
01
đạo Do thái
the religion of Jewish people that is monotheistic
02
đạo Do thái
Jews collectively who practice a religion based on the Torah and the Talmud
Hebraism
Jewish religion
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App